Viêm phổi không điển hình là gì? Các công bố khoa học về Viêm phổi không điển hình

Viêm phổi không điển hình là một loại viêm phổi có triệu chứng và dấu hiệu khác so với viêm phổi cổ điển. Thay vì triệu chứng rõ ràng như sốt, ho và khó thở, vi...

Viêm phổi không điển hình là một loại viêm phổi có triệu chứng và dấu hiệu khác so với viêm phổi cổ điển. Thay vì triệu chứng rõ ràng như sốt, ho và khó thở, viêm phổi không điển hình có thể gây ra các triệu chứng khác như mệt mỏi, đau ngực, buồn nôn, nôn mửa, ho khan hoặc không có triệu chứng ho. Các dấu hiệu lâm sàng như xanh tái, đau bụng, suy hô hấp, hoặc hạ đường huyết cũng có thể xuất hiện. Viêm phổi không điển hình cũng thường phát triển chậm hơn và khó nhận biết so với viêm phổi cổ điển, do đó việc chẩn đoán và điều trị có thể gặp khó khăn hơn.
Viêm phổi không điển hình (atypical pneumonia) cũng được gọi là viêm phổi ngoại vi hay pneumonia không ho. Đây là một dạng viêm phổi không phải do các vi khuẩn thông thường như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae hay tụ cầu. Thay vào đó, nó thường do các loại vi khuẩn khác như Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae, Legionella pneumophila hay Bordetella pertussis gây ra.

Triệu chứng của viêm phổi không điển hình thường xuất hiện một cách dần dần, và có thể bao gồm:

1. Mệt mỏi, suy giảm sức khỏe.
2. Đau ngực hoặc khó chịu ở vùng ngực.
3. Ho khan hoặc ho không có đờm.
4. Buồn nôn và nôn mửa.
5. Suy giảm hoặc mất nấm lưỡi.
6. Thay đổi về màu da, xanh tái, hoặc da vàng.

Nếu viêm phổi không điển hình không được chẩn đoán hay điều trị kịp thời, nó có thể tiến triển thành viêm phổi nặng hơn, gây ra khó thở, viêm phổi dương tính nước ít, viêm phổi truyền nhiễm, hay cảm mạo phổi.

Điều trị của viêm phổi không điển hình thường là bằng kháng sinh, nhưng tuỳ thuộc vào tác nhân gây bệnh cụ thể mà loại thuốc sử dụng có thể khác nhau. Các biện pháp hỗ trợ như nghỉ ngơi, uống đủ nước, và dùng thuốc giảm đau có thể cần thiết để giảm đi các triệu chứng.

Quan trọng nhất là phải đi khám bác sĩ khi có bất kỳ triệu chứng viêm phổi nào, để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.
Viêm phổi không điển hình thường được chia thành ba loại chính: viêm phổi vi khuẩn, viêm phổi vi-rút và viêm phổi không do vi khuẩn hoặc vi-rút gây ra.

1. Viêm phổi vi khuẩn: Loại này xuất hiện do nhiễm khuẩn bởi Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae, Legionella pneumophila và Bordetella pertussis. Đây là những loại vi khuẩn không thuộc nhóm vi khuẩn thông thường gây ra viêm phổi. Triệu chứng thường xuất hiện một cách dần dần và có thể bao gồm sốt, ho khan, đau ngực, mệt mỏi và không thoải mái. Điều trị được tiến hành bằng kháng sinh như azithromycin, doxycycline hoặc clarithromycin.

2. Viêm phổi vi-rút: Đây là loại viêm phổi không điển hình phổ biến gây ra bởi các loại vi-rút như virus gây cảm lạnh, virus cúm A và B, hay virus hô hấp hạt nhân. Triệu chứng thường tương tự như viêm phổi do vi khuẩn, bao gồm sốt, ho, mệt mỏi và khó thở. Tuy nhiên, thường không có dấu hiệu viêm đường hô hấp trên các xét nghiệm lâm sàng. Điều trị dựa vào các biện pháp hỗ trợ như nghỉ ngơi, uống đủ nước và dùng thuốc giảm triệu chứng. Hiếm khi cần sử dụng kháng sinh.

3. Viêm phổi không do vi khuẩn hoặc vi-rút gây ra: Đây là hình thức viêm phổi không điển hình khác, không phải do nhiễm khuẩn bởi vi khuẩn hoặc vi-rút. Các nguyên nhân khác bao gồm nhiễm nấm, virus không phải virus hô hấp hạt nhân, một số loại ký sinh trùng hay các chất gây dị ứng (như bụi mít, thuốc lá). Điều trị sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể và có thể bao gồm thuốc chống nhiễm nấm, thuốc kháng histamin, hoặc thuốc kháng dị ứng.

Viêm phổi không điển hình có thể trở nên nghiêm trọng và gây ra biến chứng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Do đó, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời và tuân thủ đầy đủ quy trình chẩn đoán và điều trị là rất quan trọng.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "viêm phổi không điển hình":

Đặc điểm lâm sàng viêm phổi không điển hình do vi khuẩn ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2014
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng các trường hợp viêm phổi không điển hình đơn thuần do vi khuẩn M. pneumoniae, C. pneumoniae và L. pneumophila ở trẻ từ 12 tháng đến 15 tuổi, tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2014. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả loạt ca bệnh trên 215 trường hợp trẻ mắc viêm phổi không điển hình tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Kỹ thuật Multiplex PCR và ELISA được sử dụng để phát hiện M. pneumoniae, C. pneumoniae và L. pneumophila trong mẫu bệnh phẩm. Kết quả: Trong 215 là viêm phổi không điển hình do vi khuẩn, có 144 trường hợp viêm phổi không điển hình đơn thuần với một số đặc điểm lâm sàng như sau: Cơ năng: Hầu hết các bệnh nhân có biểu hiện ho (100%), sốt (85,71% - 94,57%), khò khè (50% - 65,12%). Thực thể: Ran ẩm (37,5% - 71,3%), ran phế quản (42,86% - 55,81%), có 28,55 - 50% trẻ khám thực thể tại phổi không phát hiện được gì. Biểu hiện khác: Đặc trưng là chán ăn (57,14% - 79,84%), viêm họng (78,29% - 85,71%). Kết luận: Các dấu hiệu cơ năng, thực thể gặp trong viêm phổi không điển hình đơn thuần khá đa dạng và không đặc hiệu, bao gồm: Sốt, ho, chán ăn, viêm họng, thực thể ran ẩm, ran phế quản, số lượng lớn bệnh nhân khám phổi không phát hiện được gì dễ bỏ sót chẩn đoán.
#Viêm phổi không điển hình #lâm sàng #trẻ em
Nghiên cứu tiền sử bệnh tật ở trẻ mắc viêm phổi không điển hình do vi khuẩn tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2014
Mục tiêu: Mô tả thông tin tiền sử bệnh tật ở trẻ mắc viêm phổi không điển hình do vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae (M. pneumoniae); Chlamydia pneumonniae (C. pneumoniae) và Legionella pneumophila (L. pneumophila) tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2014. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả loạt ca bệnh trên 215 trường hợp trẻ mắc viêm phổi không điển hình do vi khuẩn tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Kỹ thuật Multiplex PCR và ELISA được sử dụng để phát hiện M. pneumoniae, C. pneumoniae và L. pneumophila trong mẫu bệnh phẩm. Kết quả: Tiền sử bệnh tật ở trẻ mắc viêm phổi không điển hình do vi khuẩn như sau: Tiền sử sản khoa: Tỷ lệ nhỏ gặp: Suy hô hấp sơ sinh 1,4%, nhiễm khuẩn sơ sinh 2,33%, thấp cân 6,98%, sinh mổ 25,12%. Viêm phổi không điển hình trong nhóm và ngoài nhóm có sự khác biệt về phương pháp sinh (p<0,05). Tiền sử nuôi dưỡng và phát triển: Hen 14,42%, dị tật bẩm sinh hệ hô hấp 0,93%, dị tật bẩm sinh 1,86%, gầy còm 15,81%, béo phì 23,26%, tiêm chủng không đủ 4,65%, không bú mẹ đầy đủ trong 6 tháng đầu 1,86%, chậm phát triển vận động 7,44%, chậm phát triển tinh thần 7,44%. Không có sự khác biệt về các đặc điểm tiền sử nuôi dưỡng và phát triển giữa viêm phổi không điển hình trong nhóm và ngoài nhóm (p>0,05). Tiền sử sử dụng kháng sinh 87,91%, trong đó viêm phổi không điển hình trong nhóm cao hơn so với đồng nhiễm ngoài nhóm (p<0,05). Kết luận: Trẻ viêm phổi không điển hình có tiền sử sinh mổ, béo phì chiếm 1/4 số trường hợp. Tỷ lệ dùng kháng sinh trước khi vào viện là phổ biến, có sự khác biệt về kiểu sinh và sử dụng kháng sinh giữa viêm phổi không điển hình đồng nhiễm ngoài nhóm và trong nhóm.
#Viêm phổi không điển hình #trẻ em #tiền sử bệnh tật
Đặc điểm cận lâm sàng viêm phổi không điển hình do vi khuẩn ở trẻ em tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2014
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm một số chỉ số xét nghiệm máu và X-quang các trường hợp viêm phổi không điển hình do vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae (M. pneumoniae); Chlamydia pneumoniae (C. pneumoniae) và Legionella pneumophila (L. pneumophila) của bệnh nhi từ 12 tháng đến 15 tuổi, tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2014. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả loạt ca bệnh 215 trường hợp trẻ mắc viêm phổi không điển hình do vi khuẩn tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Kỹ thuật Multiplex PCR và ELISA được sử dụng để phát hiện M. pneumoniae, C. pneumoniae và L. pneumophila trong mẫu bệnh phẩm. Kết quả: Có 215 ca viêm phổi không điển hình với đặc điểm một số chỉ số xét nghiệm máu ngoại vi và X-quang như sau: Xét nghiệm máu ngoại vi: CRP tăng 74,14%, bạch cầu tăng 77,67%; thiếu máu nhẹ 44,65%, thiếu máu trung bình 46,98%, thiếu máu nặng 7,44%. Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về tăng CRP, tăng bạch cầu, mức độ thiếu máu giữa viêm phổi không điển hình trong nhóm và đồng nhiễm ngoài nhóm (p>0,05). Hình ảnh X-quang phổi: Nốt mờ 51,63%, khối đông đặc 31,16%, tổn thương mô kẽ 9,3%, viêm phổi màng phổi 7,91%. Có sự khác biệt về hình ảnh khối đông đặc ở phổi và viêm phổi màng phổi giữa 2 nhóm viêm phổi không điển hình trong nhóm và đồng nhiễm ngoài nhóm (p<0,05). Kết luận: Ở bệnh nhân viêm phổi không điển hình do vi khuẩn đa số có biểu hiện tăng CRP, tăng bạch cầu, hầu hết thiếu máu nhẹ, đa số là tổn thương khối đông đặc.
#Viêm phổi không điển hình #cận lâm sàng
Research some features of family and living environment in children with atypical bacterial pneumonia at Vietnam National Children’s Hospital in 2014
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm gia đình và môi trường sống ở trẻ mắc viêm phổi không điển hình do vi khuẩn Mycoplasma pneumoniae (M. pneumoniae); Chlamydia pneumonniae (C. pneumoniae) và Legionella pneumophila (L. pneumophila) ở bệnh nhi từ 12 tháng đến 15 tuổi, tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2014. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả loạt ca bệnh gồm 215 trẻ mắc viêm phổi không điển hình điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương. Kỹ thuật Multiplex PCR và ELISA được sử dụng để phát hiện M. pneumoniae, C. pneumoniae và L. pneumophila trong mẫu bệnh phẩm. Kết quả: Các đặc điểm về gia đình và môi trường của trẻ viêm phổi không điển hình do vi khuẩn là: Trẻ khu vực nông thôn và miền núi chiếm 51,17%; bố có học vấn phổ thông trung học (≤ phổ thông trung học) 71,16%; mẹ có học vấn ≤ trung học phổ thông chiếm 71,63%; bố là nông dân và nghề tự do 63,72%; mẹ là nông dân và nghề tự do chiếm 61,86%; trẻ tiếp xúc môi trường tập thể 64,19%; phơi nhiễm khói bụi 20,47%; phơi nhiễm thuốc lá 36,28%; sử dụng điều hòa 46,98%; sử dụng nước giếng khoan 43,26%. Không có sự khác biệt về các đặc điểm gia đình và môi trường giữa 2 nhóm trẻ viêm phổi không điển hình đồng nhiễm ngoài nhóm và trong nhóm (p>0,05). Kết luận: Đa số trẻ mắc viêm phổi không điển hình đến từ các gia đình bố mẹ là nông dân, nghề tự do, học vấn thấp và gần một nửa số trường hợp có sử dụng điều hòa. Đặc điểm gia đình và môi trường giữa 2 nhóm trẻ viêm phổi không điển hình đồng nhiễm ngoài nhóm và trong nhóm là tương tự nhau.
#Viêm phổi không điển hình #trẻ em #môi trường
Tổng số: 4   
  • 1